MÃ NT | MUA TIỀN MẶT | MUA CHUYỂN KHOẢN | BÁN |
USD | 22,870.00 | 22,900.00 | 23,100.00 |
EUR | 26,397.85 | 26,664.49 | 27,776.98 |
GBP | 30,879.52 | 31,191.43 | 32,169.38 |
HKD | 2,886.64 | 2,915.80 | 3,007.22 |
JPY | 202.98 | 205.03 | 213.59 |
CHF | 24,490.76 | 24,738.15 | 25,513.77 |
AUD | 16,632.43 | 16,800.44 | 17,327.19 |
CAD | 17,880.35 | 18,060.96 | 18,627.23 |
SGD | 16,563.56 | 16,730.87 | 17,255.43 |
THB | 621.94 | 691.05 | 717.01 |
THÀNH PHỐ | LOẠI | BÁN RA | MUA VÀO |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L – 10L | 55.450 | 55.080 |
Vàng SJC 1L – 10L | 55.450 | 55.080 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.400 | 51.800 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.500 | 51.800 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.100 | 51.400 | |
Vàng nữ trang 99% | 51.584 | 50.584 | |
Vàng nữ trang 75% | 39.229 | 37.229 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.527 | 28.527 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.878 | 19.878 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 |
Nha Trang | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 |
Cà Mau | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 |
Huế | Vàng SJC | 55.480 | 55.050 |
Bình Phước | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 |
Miền Tây | Vàng SJC | 55.450 | 55.080 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 55.450 | 55.080 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 55.450 | 55.080 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 55.500 | 55.100 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 55.470 | 55.080 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 |
Phan Rang | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 |
Hạ Long | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 55.470 | 55.060 |