Bạn là người làm trong ngành bưu chính viễn thông? Bạn cần vốn tiếng anh cơ bản để có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Để giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong công việc, 4Life English Center (travelerknow.com) xin giới thiệu đến bạn đọc bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành chuyển phát nhanh (Express Delivery Industry) được sử dụng phổ biến hiện nay!

*

Tiếng anh chuyên ngành chuyển phát nhanh

Đang xem: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu điện

1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chuyển phát nhanh

Fast delivery: Chuyển phát nhanhExpress charge: Phí phát chuyển nhanhExpress mail: Thư phát chuyển nhanhExpress fee: Phí nhanhExpress mail service (EMS): dịch vụ chuyển phát nhanhAir mail: Vận chuyển thư từ bưu kiện qua đường hàng khôngPostal money order: Lệnh chuyển tiền qua đường bưu điệnShipping by air: Vận chuyển bằng đường hàng khôngLogistics: Hậu cần, hoạt động chuyên chởMoney order: Lệnh chuyển tiềnPostal money order: Lệnh chuyển tiền qua đường bưu điệnTransportation of fake goods: Vận chuyển hàng giảMove around: Dịch chuyển (kiện hàng)Post and Telecommunication: Bưu chính viễn thôngGeneral Department of Post and Telecommunications: Tổng cục Bưu chính Viễn thôngAddress: Địa chỉBaud rate: Tốc độ truyềnTransfer rate: Tốc độ truyền tảiCable: CápPostcard: Bưu thiếpParcel: Bưu kiện, gói hàngPost office: Bưu điện, sở bưu điệnCyberspace: Không gian mạngWeighing package weight: Cân trọng lượng gói hàngFragile: Hàng dễ vỡDepositors: Người gửi tiềnMoney receiver: Người nhận tiềnEnvelope: Phong bì, bao thưJunk mail folder: Thư mục thư giácInformation superhighway: Siêu xa lộ thông tinPostage: Tiền cước, cước phíPublic telephone: Điện thoại công cộngArea code (zip code): Mã vùng, mã bưu chínhMailman (postman): Người đưa thưMail truck: Xe chở thưNetwork system: Hệ thống mạngSatellite: Vệ tinhMailbox: Hộp thưMailer: Nhà cung cấp dịch vụ thưHyperlink: Siêu liên kếtInternational parcel package: Gói bưu kiện quốc tếSatellite list: Đĩa vệ tinhSatellite signal: Tín hiệu vệ tinhStamp: Con teamTelecommunication services: Dịch vụ viễn thôngTelecommunication: Viễn thôngTelegram: Điện tínTelephone: Điện thoạiTelephone book: Sổ điện thoại, danh bạBandwidth: băng thông rộngBulk mail: thư tín gửi với số lượng lớnBulletin Board System (BBS): hệ thống bảng tinZip code: Mã vùngPackage: Bưu kiệnPhone call: Cuộc gọi điện thoạiSeal: Dán, niêm phongTear off: XéCheck: Kiểm traFill out: Điền vàoCounter: Cái quầyCustomer copy: Bản sao của khách hàngReceipt: Biên laiWaybill: Vận đơn

*

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành chuyển phát nhanh

2. Một số mẫu câu giao tiếp trong ngành chuyển phát nhanh

Please send this parcel off special delivery! (Làm ơn gửi bưu phẩm này bằng dịch vụ chuyển phát đặc biệt nhé!)What is the cheapest way to send it? (Hình thức vận chuyển rẻ nhất là gì?)Tell me more other ways to send it (Hãy nói thêm cho tôi các hình thức vận chuyển khác)I need some postcards (Tôi cần mấy tấm bưu thiếp)Can I buy stamps here? Tôi có thể mua tem ở đây được không?I’d like to send this package to Russia (Tôi muốn gửi bưu phẩm sang Nga)Which stamp must I put on? (Tôi phải dán loại tem nào?)I need stamps to send eight postcards (Tôi cần tem để gửi 8 tấm bưu thiếp này)I would like to mail this parcel to Hai Phong (Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới Hải Phòng)Do I need to put a return address on the package? (Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không?)I like to have a postcard and 2 airmail envelopes (Bán cho tôi 1 bưu thiếp và 2 phong bì quốc tế)Is this where I claim parcels? (Lấy bưu kiện ở đây phải không?)May I have a money order? (Cho tôi 1 phiếu gửi tiền)Are you sending them abroad? (Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không?)Airmail changes almost twice or three times that of a normal mail (Bưu phẩm gửi bằng máy bay có giá cao gấp 2 hoặc 3 lần bưu phẩm thông thường)When you wish an important letter to be sent to the receiver safely, you can register it at the post office (Khi anh muốn 1 bức thư quan trọng được gửi tới người nhận an toàn, anh có thể đến bưu điện gửi bảo đảm)The post office will stamp and date a receipt, which is to kept by the sender (Bưu điện sẽ dán tem và ghi ngày tháng vào hóa đơn, hóa đơn này do người gửi giữ)The sender can claim the loss if the mail is not delivered correctly (Người gửi có thể đòi bồi thường, nếu thư không đến tay người nhận)Go to the window marked Parcel Post (Ông phải đến làm việc với bộ phận gửi bưu điện)That will be 42,000 VND.

Xem thêm:

Xem thêm: Các Tour Du Lịch 2 Ngày 1 Đêm Giá Rẻ Chỉ 750K, Tour 2 Ngày 1 Đêm

Here your stamps and the changes (Tổng cộng hết 42.000 đồng. Đây là tem và tiền thừa của ông)Do you wish to insure it? (Anh có muốn gửi bảo đảm không?)Are you sending it by regular or by express? (Anh muốn gửi thư thường hay thư nhanh?)By sea or by air? (Gửi bằng đường thủy hay máy bay?)Please sign this order (Vui lòng ký tên vào phiếu này ạ)

3. Một số câu hỏi tình huống chuyển phát nhanh

Bưu kiện có thể được vận chuyển theo nhiều cách khác nhau, nên nhân viên dịch vụ vận chuyển sẽ hỏi bạn là:

Can I help you? – Tôi có thể giúp gì bạn không?How would you like to send it? – Bạn muốn gửi nó như thế nào?

Bạn có thể trả lời là:

How much is it for air mail/boat/? – Gửi bưu kiện bằng máy bay/tàu có giá bao nhiêu?

Nếu nó quá đắt, thì bạn có thể tham khảo các hình thức vận chuyển khác:

What is the cheapest way to send it? – Hình thức vận chuyển rẻ nhất là gì?Tell me more other ways to send it – Hãy nói thêm cho tôi các hình thức vận chuyển khác.

Bưu kiện đôi khi gặp những trường hợp rủi ro trên đường vận chuyển. Vì thế, nhân viên vận chuyển thường hỏi bạn về vấn đề bảo hiểm:

Would you like to insure your package? – Bạn có muốn bảo hiểm bưu kiện của mình không?Would you like to make an insurance contract? – Bạn có muốn làm hợp đồng bảo hiểm không?

Lúc này, bạn sẽ thắc mắc về giá cả đấy!

How much is it? – Giá của nó bao nhiêu?

*

Một số câu hỏi tình huống tiếng Anh chuyên ngành chuyển phát nhanh

Trên đây là một số từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng anh chuyên ngành chuyển phát nhanh4Life English Center (travelerknow.com) đã tổng hợp. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sẽ dàng xử lý tình huống bằng tiếng anh một cách thành thạo.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *