Hoạt động dịch vụ, du lịch của Việt Nam đang phát triển không ngừng. Hằng năm chúng ta chào đón hàng triệu lượt khách quốc tế tới tham quan và nghỉ dưỡng. Việc bạn thành thạo việc giao tiếp tiếng anh cơ bản trong khách sạn sẽ mở ra cơ hội thăng tiến lớn trong nghề nghiệp. Cùng tham khảo bài viết dưới đây nhằm bổ sung thêm những kiến thức hữu ích về Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm ngành Dịch vụ khách sạn cùng Topica dưới đây!

Mục Lục

1. Một số từ vựng phổ biến trong lĩnh vực dịch vụ khách sạn2. Các câu giao tiếp Tiếng anh trong khách sạn3. Tại sao bạn cần phải học tiếng Anh chuyên ngành dịch vụ khách sạn

1. Một số từ vựng phổ biến trong lĩnh vực dịch vụ khách sạn

Nhóm từ vựng liên quan tới các loại phòng

Twin room (twɪn ruːm): Phòng có 2 giườngSingle bed (ˈsɪŋgl bɛd): Giường đơnSingle room (ˈsɪŋgl ruːm): Phòng đơnSuite (swiːt): Phòng nghỉ dạng tiêu chuẩnTriple room (ˈtrɪpl ruːm): Phòng nghỉ có 3 giườngDouble room (ˈdʌbl ruːm): Phòng đôiDouble bed (ˈdʌbl bɛd): Giường đôiKing size bed (kɪŋ saɪz bɛd): Giường cỡ đạiQueen size bed (kwiːn saɪz bɛd): Mẫu giường lớn hơn giường đôi, dành cho vợ chồng và một đứa con

*

Căn phòng trong khách sạn có rất nhiều vật dụng mà bạn cần học thuộc để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh

Nhóm từ vựng liên quan tới nhân viên khách sạn

Manager (ˈmænɪʤə): Quản lýDoorman (ˈdɔːmən): Người gác cổngReceptionise: Lễ tânChambermaid (ʧeɪmbəmeɪd): Nữ phục vụ phòngRoom attendant (ruːm əˈtɛndənt): Nhân viên vệ sinh phòngPorter (ˈpɔːtə): Người gác cổng, mang hành lý cho kháchBellboy (ˈbɛlbɔɪ): Nhân viên xách hành lý, người trực tầng

Nhóm từ vựng liên quan tới thiết bị trong phòng

Key (ki:): Chìa khóa phòngPillow (’pilou): GốiPillow case (ˈpɪləʊ keɪs): Vỏ gốiSafe (seif): Két sắtShower (’∫auə): Vòi hoa senMinibar (ˈmɪnɪbɑː): Quầy bar nhỏBed (bed): GiườngBath (bɑ:θ): Bồn tắmTelephone ( ’telifoun): Điện thoại bànHeater ( ’hi:tə): Bình nóng lạnhLight (lait): ĐènFridge (fridʒ): Tủ lạnhRemote control (rɪˈməʊt kənˈtrəʊl): Bộ điều khiểnTelephone (’telifoun): Điện thoại bànBlanket (’blæηkit): Chăn

*

Bên cạnh dịch vụ phòng, trong khách sạn còn có nhiều dịch vụ khác đi kèm

Nhóm từ vựng liên quan tới dịch vụ ở khách sạn

Swimming pool (swɪmɪŋ puːl): Hồ bơiBar (bɑː): Quầy rượuBeauty salon (ˈbjuːti ˈsælɒn): Thẩm mỹ việnRestaurant (ˈrɛstrɒnt): Nhà hàngGames room (geɪmz ruːm): Phòng trò chơiSauna (ˈsaʊnə): Phòng tắm hơiGym (ʤɪm): Phòng tập thể dụcRoom service (ruːm ˈsɜːvɪs): Dịch vụ phòng

Nhóm từ vựng khác

To book (tuː bʊk ): Đặt phòngLift (lɪft): Cầu thangTo checkin: Nhận phòngTo check-out: Trả phòngCorridor (kɒrɪdɔː): Hành langKitchenette (ˌkɪʧɪˈnɛt): Khu nấu ăn chungCar park (kɑː pɑːk): Bãi đổ xeBalcony (ˈbælkəni): Ban côngReservation (ˌrɛzəˈveɪʃən): Đặt phòngFully-booked (ˈfʊli-bʊkt): Không còn phòng trống

2. Các câu giao tiếp Tiếng anh trong khách sạn

Đâu là các mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm trong khách sạn? Bạn cần gì để tự tin giao tiếp thành thạo với du khách nước ngoài? Tùy vào từng vị trí khác nhau mà sẽ có các mẫu câu thường xuyên được sử dụng. Cùng Topica Native bỏ túi ngay các mẫu câu giao tiếp dưới đây:

Tiếng anh giao tiếp cho nhân viên lễ tân

Can I help you with something? – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?What day are you looking for a room? – Bạn đang cần tìm phòng ngày nào?How long do you plan to stay? – Bạn dự định ở lại bao lâu?How many people do you go with? – Bạn đi cùng bao nhiêu người?Our hotel only has a few empty seats – Khách sạn chúng tôi chỉ có một vài chỗ trốngYou should book before the peak season to get the best price – Bạn nên đặt phòng trước mùa cao điểm để có giá tốt nhấtDo you need a room with 2 double beds? – Bạn có cần phòng có 2 giường đôi không?We have breakfast – Chúng tôi có phục vụ bữa điểm tâmThe dining room will start serving from 5 pm until 9 pm – Phòng ăn sẽ bắt đầu phục vụ từ 5 giờ chiều cho tới 9 giờ đêmRoom service has cable TV, and movie channels will have to pay an extra fee – Dịch vụ phòng có truyền hình cáp, còn kênh xem phim sẽ phải trả thêm phí

*

Nhân viên lễ tân của khách sạn đang nói chuyện với khách hàng

Chào đón khách hàng

Good morning, gentlemen – Chào buổi sáng quý ông/bà.

Đang xem: Ngành dịch vụ tiếng anh là gì

Welcome to our hotel – Chào mừng quý khách đã ghé khách sạn chúng tôi.May I help you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?Have you booked a room before? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?Can I check the information? – Để tôi kiểm tra thông tin ạ?What kind of room do you want to use? – Quý khách muốn dùng phòng loại nào?How long will you stay? – Quý khách sẽ ở lại bao lâu?Do you have any special requirements? – Quý khách có yêu cầu nào đặc biệt không?Please give me your passport – Cho tôi xin hộ chiếu của quý khách ạ.How do you want to pay? – Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?Have a nice holiday – Chúc quý khách có kỳ nghỉ vui vẻ

Thông báo dịch vụ phòng

Good morning, housekeeping – Chúc quý khách buổi sáng tốt lành, dịch vụ dọn phòng đây ạBreakfast is served from 6 am – 9 am – Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ – 9 giờ sángLunch is served during the 10 am to 1 pm – Bữa trưa được phục vụ trong khung giờ 10 giờ sáng cho tới 1 giờ chiềuDinner is served from 6 pm to 10 pm – Bữa tối được phục vụ từ 6 giờ tối đến 10 giờ tốiIf you return to the hotel after midnight, please ring the bell – Nếu quý khách trở về khách sạn sau nửa đêm, hãy vui lòng ấn chuôngRoom service includes cable TV, but you need to pay an extra fee if you want to use the movie channel – Dịch vụ phòng có bao gồm truyền hình cáp, tuy nhiên quý khách cần phải trả thêm phí nếu muốn dùng kênh xem phimYou can put your clothes in the laundry bag in the room and post the voucher – Quý khách có thể cho quần áo vào túi giặt trong phòng và dán phiếu lênWe have a sauna and indoor pool – Chúng tôi có phòng xông hơi và bể bơi ở trong nhà

*

Dịch vụ phòng của khách sạn

Từ chối yêu cầu của khách hàng

Sorry, we do not have this service – Xin lỗi quý khách, chúng tôi không có dịch vụ nàyI’m sorry, this is against the hotel’s rules – Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạnI’m sorry, the hotel rooms are all booked now – Tôi rất tiếc, hiện các phòng của khách sạn đều đã được đặt trước rồi ạSorry, we don’t have any room left to serve you – Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để có thể phục vụ quý khách

Giải quyết khi có sự cố xảy ra

I’m very sorry for the incident this time – Tôi rất xin lỗi vì sự cố lần nàyI’m very sorry for making you wait so long – Tôi rất xin lỗi vì đã để quý khách chờ đợi lâuI sincerely apologize for the confusion – Tôi thành thực xin lỗi vì sự nhầm lẫn nàyI’m very sorry for the delay – Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này

3. Tại sao bạn cần phải học tiếng Anh chuyên ngành dịch vụ khách sạn

Hiểu rõ dịch vụ khách sạn đang cung cấp

Nắm được các thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong ngành giúp bạn sẽ có thể hiểu được các dịch vụ khách sạn cung cấp, từ đó giới thiệu cho khách hàng các dịch vụ phù hợp nhất.

Xem thêm:

Giao tiếp với khách du lịch

Bạn gặp khách du lịch nước ngoài nhưng bạn không thể giao tiếp được thì khó hoàn thành tốt công việc. Khi đó cả khách hàng và bạn đều sẽ gặp khó khăn. Chắc chắn đó sẽ không phải là trải nghiệm tốt dành cho các du khách khi ghé khách sạn.

Cơ hội thăng tiến cao

Bạn sẽ có cơ hội thăng tiến cao hơn nếu có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Bởi điều này thể hiện sự chuyên nghiệp, trình độ và đẳng cấp của chính bạn cũng như khách sạn bạn đang làm việc. Đó là lý do bạn cần trau dồi tiếng Anh cho người đi làm trong lĩnh vực này.

Xem thêm: Kế Toán Doanh Thu Bán Hàng Và Cung Cấp Dịch Vụ, Thông Tư 200

Với những mẫu tiếng Anh cho người đi làm trên đây chắc chắn bạn sẽ tự tin để đón tiếp các vị khách nước ngoài trong ngành dịch vụ khách sạn. Để trở thành một nhân viên chuyên nghiệp, làm việc trong các khách sạn quốc tế, đừng quên học các mẫu tiếng Anh giao tiếp cơ bản này bạn nhé!

Muốn có ngữ âm chuẩn thì không thể nào chỉ học trên giấy vở được, cách hiệu quả nhất là tập giao tiếp với người bản xứ tại link dưới đây.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *