Trong năm 2020, các gói cước 3G Vinaphone không ngừng được cải thiện để giúp người dùng có thể tận dụng được ưu đãi về data và trải nghiệm mạng trên di động. Với giá cước 3G Vinaphone không quá “chát”, một tài khoản vừa đủ chỉ từ 10.000đ đến dưới 100.000đ bạn vẫn có thể sở hữu được gói cước 3G mạng Vinaphone như ý, và quan trọng là tiết kiệm.
Đang xem: Các dịch vụ 3g của vinaphone
Các năm gần đây người dùng đang có xu hướng đăng ký 3g Vinaphone để dùng nhờ tính tiện dụng và tốc độ truy cập cũng không thua kém gì các kết nối Wifi hay mạng có dây khác. Hơn nữa, các nhà mạng viễn thông cũng cung cấp khá nhiều gói cước 3G Vinaphone dành cho di động với cước phí ưu đãi, chính vì vậy mà người dùng càng có thêm nhiều sự lựa chọn và đăng ký 1 gói 3G Vinaphone có thể đáp ứng cho nhu cầu của mình.
Hôm nay, travelerknow.com sẽ giới thiệu đến quý khách các gói cước 3G Vinaphone năm 2020 cũng như cách đăng ký và các ưu đãi của gói. Cùng tham khảo để lựa chọn cho “dế yêu” của mình một gói cước phù hợp, vừa đảm bảo nhu cầu, vừa tiết kiệm nhé.
Tổng hợp các gói 3G Vinaphone 2020 dành cho điện thoại
Hiện tại, Vinaphone đang chia các gói 3G thành nhiều dạng là gói 3G phát sinh cước phí, các gói 3G giới hạn dung lượng và gói 3G trọn gói. Ngoài ra, nhà mạng còn hỗ trợ thêm gói 3G học sinh – sinh viên cực kỳ ưu đãi dành riêng cho đối tượng này nữa đấy. Sau đây là thông tin về các gói 3G Vinaphone hiện đang triển khai:
CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ 3G: DK Têngói3G gửi 1543
Dựa vào mức ưu đãi, các gói cước 3G của Vinaphone gồm gói các gói giới hạn dung lượng và các gói ưu đãi trọn gói với chu kỳ sử dụng ngắn hạn và dài hạn. Vì vậy, nếu quý khách đang có ý định đăng ký gói 3G Vinaphone thì hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ càng để chọn lựa cho mình gói cước thỏa mãn nhu cầu sử dụng và giảm nhẹ khoản cước phí tiêu dùng hàng tháng.
1. Các gói 3G Vinaphone chu kỳ 1 ngày:
Mã gói | Đăng ký soạn | Giá cước | Ưu đãi | Hạn dùng | Cước phát sinh |
D2 | DK D2 gửi 1543 | 10,000đ | 2GB | 24h | Hết lưu lượng dừng truy cập Internet |
D7 | DK D7 gửi 1543 | 7,000đ | 1.2GB | 24h | Chỉ áp dụng cho thuê bao trả trước đủ điều kiện. Hết lưu lượng dừng truy cập Internet |
2. Các gói 3G Vinaphone 3 ngày, 7 ngày:
Mã gói | Đăng ký soạn | Giá cước | Ưu đãi | Hạn sử dụng | Cước phát sinh |
D3 | DK D3 gửi 1543 | 15,000đ | 3GB | 3 ngày | Ngắt kết nối |
DT20 | DK DT20 gửi 1543 | 20,000đ | 1GB | 7 ngày | |
DT30 | DK DT30 gửi 1543 | 30,000đ | 7GB | 7 ngày |
3. Các gói cước 3G Vinaphone theo giờ
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước gói | Ưu đãi | Hạn dùng |
H5 | DK H5 gửi 1543 | 5000đ | 2GB | 2 giờ |
H10 | DK H15 gửi 1543 | 15,000đ | 5GB | 2 giờ |
TD3 | DK TD3 gửi 1543 | 3000đ | 3GB | Dùng từ 0h đến 6h sáng |
TD5 | DK TD5 gửi 1543 | 5000đ | Không giới hạn | Dùng từ 0h đến 6h sáng |
Các gói 3G mạng Vinaphone
Tên gói | Cú pháp SMS đăng ký | Ưu đãi | Cước phí |
D3 | DK D3 gửi 1543 | 3 GB | 15.000đ/3 ngày |
DT30 | DK DT30 gửi 1543 | 7 GB | 30.000đ/7 ngày |
D60G | DK D60G gửi 1543 | 60 GB | 120.000đ/30 ngày |
BIG70 | DK BIG70 gửi 1543 | 4,8GB | 70,000đ/30 ngày |
5. Các gói khuyến mãi 3G của Vinaphone;
Mã gói | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi | Cước phí | Hạn dùng |
VD30 | DK VD30 gửi 1543 | 6GB + 200 phút thoại | 30.000đ | 30 Ngày |
VD40K | DK VD40K gửi 1543 | Gọi miễn phí và 30GB | 40.000đ | |
VD69 | DK VD69 gửi 1543 | Gọi miễn phí và 2,4GB | 69.000đ | |
VD75K | DK VD75K gửi 1543 | Gọi miễn phí và 30GB | 75.000đ | |
VD149 | DK VD149 gửi 1543 | Gọi miễn phí + 120GB và 200 SMS | 149.000đ | |
THAGA | DK THAGA gửi 1543 | 102GB | 50.000đ |
6. Các gói 3G DATA tích hợp thoại Vinaphone
Mã gói | Cú pháp đăng ký | Giá cước | Ưu đãi | Hạn dùng | Cước phát sinh |
B30 | DK B30 gửi 1543 | 30,000đ | 300 MB + 100 phút thoại + 100 SMS | 30 ngày | Ngắt kết nối |
B50 | DK B50 gửi 1543 | 50,000đ | 600MB + 250 phút thoại + 250 SMS | 30 ngày | |
B99 | DK B99 gửi 1543 | 99,000đ | 600 MB + Gọi miễn phí + 60 SMS | 30 ngày | |
B100 | DK B100 gửi 1543 | 100,000đ | 1,2 GB + 250 phút thoại + 250 SMS | 30 ngày | |
B129 | DK B129 gửi 1543 | 129,000đ | 1,2 GB + Gọi miễn phí + 60 SM | 30 ngày |
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi nhận được | Cước phí | Chu kỳ dùng |
D60G | DK D60G gửi 1543 | 60GB, cộng 2GB/ ngày + Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút và 50 phút ngoại mạng. | 120.000đ | 30 ngày |
D30G | DK D30G gửi 1543 | 30GB (1GB/ngày), miễn phí dung lượng vượt gói. | 90.000đ | 30 ngày |
D15G | DK D15G gửi 1543 | 15GB (500MB/ngày), miễn phí dung lượng vượt gói.
Xem thêm: Tháng 9 Nên Đi Du Lịch Ở Đâu Là Địa Điểm Tuyệt Vời Nhất, Tháng 9 Nên Đi Du Lịch Ở Đâu Trong Nước |
70.000đ | 30 ngày |
D15P | DK D15P gửi 1543 | 15GB (500MB/ngày), Miễn phí 1000 phút thoại | 79,000đ | 30 ngày |
D30P | DK D30P gửi 1543 | 30GB (1GB/ngày), Miễn phí 1530 phút thoại | 99,000đ | 30 ngày |
Tên gói 3G | Cú pháp đăng ký | Cước phí | Ưu đãi | Chu kỳ |
MAX | DK MAX gửi 1543 | 70,000đ | 9GB | 30 ngày |
MAXS | DK MAXS gửi 1543 | 50,000đ | 8GB | 30 ngày |
MAX100 | DK MAX1 gửi 1543 | 100,000đ | 30GB | 30 ngày |
MAX200 | DK MAX2 gửi 1543 | 200,000đ | 60GB | 30 ngày |
MAX300 | DK MAX3 gửi 1543 | 300,000đ | 100GB | 30 ngày |
Tên gói 3G | Cú pháp đăng ký | Cước phí | Ưu đãi | Chu kỳ | Cước phát sinh |
M10 | DK M10 gửi 1543 | 10,000đ | 200MB | 30 ngày | Vượt ưu đãi tính phí |
M25 | DK M25 gửi 1543 | 25,000đ | 600MB | 30 ngày | |
M50 | DK M50 gửi 1543 | 50,000đ | 1,2GB | 30 ngày | |
M70 | DK M70 gửi 1543 | 70,000đ | 1.5GB/ 30 ngày và 70.000đ vào tài khoản DK2 | 30 ngày | Vượt ưu đãi tính phí (Chỉ áp dụng cho TB trả trước đủ điều kiện) |
Tên gói 3G | Cú pháp đăng ký | Cước phí gói | Ưu đãi | Chu kỳ | Cước phát sinh |
BIG70 | DK BIG70 gửi 1543 | 70,000đ | 4,8GB | 30 ngày | Hết lưu lượng cần phải mua thêm các gói X để tiếp tục sử dụng internet. |
BIG90 | DK BIG90 gửi 1543 | 90,000đ | 30GB | 30 ngày | |
BIG120 | DK BIG120 gửi 1543 | 120,000đ | 60GB | 30 ngày | |
BIG200 | DK BIG200 gửi 1543 | 200,000đ | 120GB | 30 ngày | |
BIG300 | DK BIG300 gửi 1543 | 300,000đ | 180GB | 30 ngày |
Mã gói | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi | Cước phí | Hạn dùng |
HEY | DK HEY gửi 1543 | 4GB và 100 phút thoại | 50.000đ | 30 ngày |
HEY90 | DK HEY90 gửi 1543 | 7 GB + 1020 phút | 90.000đ | 30 ngày |
HEY125 | DK HEY125 gửi 1543 | 10 GB + 1550 phút | 125.000đ | 30 ngày |
HEY145 | DK HEY145 gửi 1543 | 12 GB + 1570 phút | 145.000đ | 30 ngày |
HEY195 | DK HEY195 gửi 1543 | 15 GB + 2100 phút | 195.000đ | 30 ngày |
Mã gói | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi | Cước phí | Hạn dùng |
VC70 | DK VC70 gửi 1543 | 8,8GB (5GB dùng trên Cốc Cốc và 3.8GB dùng truy cập mọi địa chỉ) | 70.000đ | 30 ngày |
VC90 | DK VC90 gửi 1543 | 36GB (6GB dùng trên Cốc Cốc và 30GB dùng truy cập mọi địa chỉ) | 90.000đ | 30 ngày |
13. Đăng ký 3G cho iPad, Ezcom, USB3G, laptop sử dụng:
Mã Gói 3G | Cú pháp đăng ký | Giá cước | Data miễn phí | Thời hạn sử dụng | Cước phát sinh |
EZ50 | DK EZ50 gửi 1543 | 50,000đ | 3GB | 1 tháng | 200đ/MB |
EZ70 | DK EZ70 gửi 1543 | 70,000đ | 12GB | 1 tháng | 200đ/MB |
EZMAX | DK EZMAX gửi 1543 | 70,000đ | 5GB | 1 tháng | Miễn phí |
EZMAX100 | DK EZM100 gửi 1543 | 100,000đ | 9GB | 1 tháng | Miễn phí |
EZMAX200 | DK EZM200 gửi 1543 | 200,000đ | 20GB | 1 tháng | Miễn phí |
14. Các gói 3G Vinaphone trọn gói chu kỳ 6 tháng, 12 tháng:
Tên gói 3G | Cú pháp đăng ký | Cước phí | Ưu đãi | Chu kỳ | Ưu đãi giải trí |
6TMAXS | DK 6TMAXS gửi 1543 | 250,000đ | 48×6 | 180 ngày | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, chùm phim truyện, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. |
12TMAXS | DK 12TMAXS gửi 1543 | 500.000đ | 8GB x12 | 360 ngày | |
6TMAX | DK 6TMAX gửi 1543 | 300.000đ | 9GB x6 | 180 ngày | |
12TMAX | DK 12TMAX gửi 1543 | 700,000đ | 9GB x12 | 360 ngày | |
6TMAX100 | DK 6TMAX100 gửi 1543 | 500.000đ | 30GB x6 | 180 ngày | |
12TMAX100 | DK 12TMAX100 gửi 1543 | 1000.000đ | 30GB x12 | 360 ngày | |
6TMAX200 | DK 6TMAX200 gửi 1543 | 1.000.000đ | 60GB x6 | 180 ngày | |
12TMAX200 | DK 12TMAX200 gửi 1543 | 2.000.000đ | 60GB x12 | 360 ngày | |
6TMAX300 | DK 6TMAX300 gửi 1543 | 1.500.000đ | 100GB x6 | 180 ngày | |
12TMAX300 | DK 12TMAX300 gửi 1543 | 3.000.000đ | 100GB x12 | 360 ngày |
Tên gói 3G | Cú pháp đăng ký | Cước phí | ưu đãi | Chu kỳ | Ưu đãi giải trí |
6TBIG70 | DK 6TBIG70 gửi 1543 | 350.000đ | 10GB x6 | 180 ngày | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, chùm phim truyện, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. |
12TBIG70 | DK 12TBIG70 gửi 1543 | 700.000đ | 10GB x12 | 360 ngày | |
6TBIG90 | DK 6TBIG90 gửi 1543 | 450.000đ | 30GB x6 | 180 ngày | |
12TBIG90 | DK 12TBIG90 gửi 1543 | 900.000đ | 30GB x 12 | 360 ngày | |
6TBIG120 | DK 6TBIG120 gửi 1543 | 600.000đ | 60GB x6 | 180 ngày | |
12TBIG120 | DK 12TBIG120 gửi 1543 | 1.200.000đ | 60GB x12 | 360 ngày | |
6TBIG200 | DK 6TBIG200 gửi 1543 | 1.000,000đ | 120GB x6 | 180 ngày | |
12TBIG200 | DK 12TBIG200 gửi 1543 | 2000.000đ | 120GB x12 | 360 ngày | |
6TBIG300 | DK 6TBIG300 gửi 1543 | 1.500.000đ | 180GB x6 | 180 ngày | |
12TBIG300 | DK 12TBIG300 gửi 1543 | 3000,000đ | 180GB x12 | 360 ngày |
Gói mua thêm | Cú pháp đăng ký | Data gói | Thời hạn dùng |
X15 | DK X15 gửi 888 | 500MB | Cùng chu kỳ với gói 4G chính trên thuê bao |
X25 | DK X25 gửi 888 | 1GB | |
X35 | DK X35 gửi 888 | 2GB |
Tên gói | Cách đăng ký | Giá cước | Data mua thêm |
X19 | DK X19 gửi 888 | 19.000đ | 350MB |
X29 | DK X29 gửi 888 | 29.000đ | 550MB |
X39 | DK X39 gửi 888 | 39.000đ | 850MB |
X49 | DK X49 gửi 888 | 49.000đ | 1.2GB |
Sau khi đã lựa chọn được gói 3G phù hợp với thuê bao của mình, quý khách hàng có thể thực hiện đăng ký 3G Vinaphone theo cú pháp đã hướng dẫn của travelerknow.com.
Khi gói cước 3G được đăng ký thành công, nhà mạng sẽ trừ phí đăng ký vào tài khoản chính và bạn có thể kiểm tra gói 3G đăng ký thành công chưa bằng cách kiểm tra tài khoản chính: *101#OK xem cước phí bị trừ trưa và soạn tin: DATA gửi 888 để kiểm tra tên gói 3G mới đăng ký cùng dung lượng của gói là bao nhiêu.
Xem thêm: Dịch Vụ Vệ Sinh Nhà Mới Xây Xong Tại Tphcm, Hướng Dẫn Cách Dọn Vệ Sinh Nhà Mới Xây Xong
Chúc quý thuê bao đăng ký 1 trong các gói cước 3G Vinaphone thành công và có những phút thư giãn tuyệt vời khi sử dụng dịch vụ 3G của Vinaphone nhé.